Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


HUF LUF
coinmill.com
200 21.5
500 54.0
1000 108.5
2000 216.5
5000 541.5
10,000 1083.0
20,000 2166.5
50,000 5416.0
100,000 10,832.5
200,000 21,664.5
500,000 54,162.0
1,000,000 108,323.5
2,000,000 216,647.0
5,000,000 541,617.5
10,000,000 1,083,235.5
20,000,000 2,166,470.5
50,000,000 5,416,176.5
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF HUF
coinmill.com
20.0 185
50.0 462
100.0 923
200.0 1846
500.0 4616
1000.0 9232
2000.0 18,463
5000.0 46,158
10,000.0 92,316
20,000.0 184,632
50,000.0 461,580
100,000.0 923,160
200,000.0 1,846,321
500,000.0 4,615,802
1,000,000.0 9,231,605
2,000,000.0 18,463,209
5,000,000.0 46,158,023
LUF tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ