The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


HUF LVL
coinmill.com
200 0.38
500 0.95
1000 1.89
2000 3.78
5000 9.45
10,000 18.90
20,000 37.80
50,000 94.50
100,000 189.00
200,000 378.00
500,000 945.00
1,000,000 1890.01
2,000,000 3780.02
5,000,000 9450.04
10,000,000 18,900.08
20,000,000 37,800.16
50,000,000 94,500.39
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL HUF
coinmill.com
0.50 265
1.00 529
2.00 1058
5.00 2645
10.00 5291
20.00 10,582
50.00 26,455
100.00 52,910
200.00 105,820
500.00 264,549
1000.00 529,098
2000.00 1,058,197
5000.00 2,645,492
10,000.00 5,290,983
20,000.00 10,581,966
50,000.00 26,454,916
100,000.00 52,909,832
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ