Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


HUF MTL
coinmill.com
200 0.23
500 0.58
1000 1.15
2000 2.31
5000 5.77
10,000 11.54
20,000 23.09
50,000 57.72
100,000 115.45
200,000 230.90
500,000 577.25
1,000,000 1154.49
2,000,000 2308.98
5,000,000 5772.46
10,000,000 11,544.91
20,000,000 23,089.82
50,000,000 57,724.55
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MTL HUF
coinmill.com
0.50 433
1.00 866
2.00 1732
5.00 4331
10.00 8662
20.00 17,324
50.00 43,309
100.00 86,618
200.00 173,237
500.00 433,091
1000.00 866,183
2000.00 1,732,365
5000.00 4,330,913
10,000.00 8,661,825
20,000.00 17,323,651
50,000.00 43,309,127
100,000.00 86,618,253
MTL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ