Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Phôrin Hungari (HUF) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


HUF RUR
coinmill.com
200 52,910
500 132,270
1000 264,540
2000 529,070
5000 1,322,680
10,000 2,645,360
20,000 5,290,730
50,000 13,226,820
100,000 26,453,640
200,000 52,907,280
500,000 132,268,210
1,000,000 264,536,410
2,000,000 529,072,830
5,000,000 1,322,682,060
10,000,000 2,645,364,130
20,000,000 5,290,728,260
50,000,000 13,226,820,640
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR HUF
coinmill.com
50,000 189
100,000 378
200,000 756
500,000 1890
1,000,000 3780
2,000,000 7560
5,000,000 18,901
10,000,000 37,802
20,000,000 75,604
50,000,000 189,010
100,000,000 378,020
200,000,000 756,040
500,000,000 1,890,099
1,000,000,000 3,780,198
2,000,000,000 7,560,396
5,000,000,000 18,900,990
10,000,000,000 37,801,979
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ