Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


HUF SIT
coinmill.com
200 128.7
500 321.7
1000 643.5
2000 1287.0
5000 3217.5
10,000 6435.0
20,000 12,870.0
50,000 32,174.9
100,000 64,349.9
200,000 128,699.8
500,000 321,749.4
1,000,000 643,498.8
2,000,000 1,286,997.6
5,000,000 3,217,494.1
10,000,000 6,434,988.2
20,000,000 12,869,976.4
50,000,000 32,174,941.1
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SIT HUF
coinmill.com
200.0 311
500.0 777
1000.0 1554
2000.0 3108
5000.0 7770
10,000.0 15,540
20,000.0 31,080
50,000.0 77,700
100,000.0 155,400
200,000.0 310,801
500,000.0 777,002
1,000,000.0 1,554,004
2,000,000.0 3,108,009
5,000,000.0 7,770,022
10,000,000.0 15,540,044
20,000,000.0 31,080,088
50,000,000.0 77,700,220
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ