Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


HUF SKK
coinmill.com
200 16.0
500 40.5
1000 81.0
2000 162.0
5000 404.5
10,000 809.0
20,000 1618.0
50,000 4045.0
100,000 8089.5
200,000 16,179.5
500,000 40,448.5
1,000,000 80,896.5
2,000,000 161,793.5
5,000,000 404,483.5
10,000,000 808,966.5
20,000,000 1,617,933.0
50,000,000 4,044,833.0
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK HUF
coinmill.com
20.0 247
50.0 618
100.0 1236
200.0 2472
500.0 6181
1000.0 12,361
2000.0 24,723
5000.0 61,807
10,000.0 123,614
20,000.0 247,229
50,000.0 618,072
100,000.0 1,236,145
200,000.0 2,472,290
500,000.0 6,180,725
1,000,000.0 12,361,450
2,000,000.0 24,722,899
5,000,000.0 61,807,248
SKK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ