Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


HUF XEM
coinmill.com
200 15.220
500 38.050
1000 76.099
2000 152.199
5000 380.497
10,000 760.993
20,000 1521.986
50,000 3804.966
100,000 7609.931
200,000 15,219.863
500,000 38,049.657
1,000,000 76,099.313
2,000,000 152,198.627
5,000,000 380,496.567
10,000,000 760,993.133
20,000,000 1,521,986.266
50,000,000 3,804,965.665
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM HUF
coinmill.com
20.000 263
50.000 657
100.000 1314
200.000 2628
500.000 6570
1000.000 13,141
2000.000 26,281
5000.000 65,704
10,000.000 131,407
20,000.000 262,814
50,000.000 657,036
100,000.000 1,314,072
200,000.000 2,628,145
500,000.000 6,570,362
1,000,000.000 13,140,723
2,000,000.000 26,281,446
5,000,000.000 65,703,615
XEM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ