Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


HUF XEU
coinmill.com
200 0.54
500 1.34
1000 2.69
2000 5.37
5000 13.43
10,000 26.85
20,000 53.71
50,000 134.26
100,000 268.53
200,000 537.06
500,000 1342.64
1,000,000 2685.28
2,000,000 5370.55
5,000,000 13,426.38
10,000,000 26,852.76
20,000,000 53,705.51
50,000,000 134,263.78
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU HUF
coinmill.com
0.50 186
1.00 372
2.00 745
5.00 1862
10.00 3724
20.00 7448
50.00 18,620
100.00 37,240
200.00 74,480
500.00 186,201
1000.00 372,401
2000.00 744,803
5000.00 1,862,006
10,000.00 3,724,013
20,000.00 7,448,025
50,000.00 18,620,063
100,000.00 37,240,126
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ