Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và ICON (ICX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ICON và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ICON. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc ICONs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ICON là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ICX có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


ICX SKK
coinmill.com
5.0000 32.0
10.0000 64.5
20.0000 129.0
50.0000 322.5
100.0000 645.0
200.0000 1289.5
500.0000 3224.0
1000.0000 6448.5
2000.0000 12,896.5
5000.0000 32,242.0
10,000.0000 64,483.5
20,000.0000 128,967.5
50,000.0000 322,418.5
100,000.0000 644,837.0
200,000.0000 1,289,674.0
500,000.0000 3,224,184.5
1,000,000.0000 6,448,369.0
ICX tỷ lệ
4 tháng Năm 2024
SKK ICX
coinmill.com
20.0 3.1016
50.0 7.7539
100.0 15.5078
200.0 31.0156
500.0 77.5390
1000.0 155.0780
2000.0 310.1560
5000.0 775.3899
10,000.0 1550.7798
20,000.0 3101.5596
50,000.0 7753.8989
100,000.0 15,507.7978
200,000.0 31,015.5956
500,000.0 77,538.9890
1,000,000.0 155,077.9781
2,000,000.0 310,155.9562
5,000,000.0 775,389.8905
SKK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ