Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ICON và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ICON. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc ICONs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ICON là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ICX có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


ICX SYP
coinmill.com
5.0000 2738.25
10.0000 5476.50
20.0000 10,952.75
50.0000 27,382.00
100.0000 54,764.00
200.0000 109,528.25
500.0000 273,820.50
1000.0000 547,641.25
2000.0000 1,095,282.25
5000.0000 2,738,206.00
10,000.0000 5,476,411.75
20,000.0000 10,952,823.75
50,000.0000 27,382,059.25
100,000.0000 54,764,118.25
200,000.0000 109,528,236.50
500,000.0000 273,820,591.50
1,000,000.0000 547,641,183.00
ICX tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
SYP ICX
coinmill.com
2000.00 3.6520
5000.00 9.1301
10,000.00 18.2601
20,000.00 36.5203
50,000.00 91.3007
100,000.00 182.6013
200,000.00 365.2026
500,000.00 913.0066
1,000,000.00 1826.0131
2,000,000.00 3652.0263
5,000,000.00 9130.0657
10,000,000.00 18,260.1315
20,000,000.00 36,520.2629
50,000,000.00 91,300.6573
100,000,000.00 182,601.3147
200,000,000.00 365,202.6293
500,000,000.00 913,006.5733
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ