Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

ICON (ICX) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ICON và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ICON. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc ICONs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ICON là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ICX có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


ICX ZWR
coinmill.com
5.0000 12,029,091,151,132,488.00
10.0000 24,058,182,302,264,976.00
20.0000 48,116,364,604,529,952.00
50.0000 92,233,720,368,547,760.00
100.0000 92,233,720,368,547,760.00
200.0000 92,233,720,368,547,760.00
500.0000 92,233,720,368,547,760.00
1000.0000 92,233,720,368,547,760.00
2000.0000 92,233,720,368,547,760.00
5000.0000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
20,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
50,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
100,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
200,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
500,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
ICX tỷ lệ
27 tháng Tư 2024
ZWR ICX
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 2.0783
10,000,000,000,000,000.00 4.1566
20,000,000,000,000,000.00 8.3132
50,000,000,000,000,000.00 20.7830
92,233,720,368,547,760.00 41.5659
92,233,720,368,547,760.00 83.1318
92,233,720,368,547,760.00 207.8295
92,233,720,368,547,760.00 415.6590
92,233,720,368,547,760.00 831.3180
92,233,720,368,547,760.00 2078.2950
92,233,720,368,547,760.00 4156.5900
92,233,720,368,547,760.00 8313.1800
92,233,720,368,547,760.00 20,782.9500
92,233,720,368,547,760.00 41,565.9000
92,233,720,368,547,760.00 83,131.8000
92,233,720,368,547,760.00 207,829.5001
92,233,720,368,547,760.00 415,659.0001
ZWR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ