Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


IDR LUF
coinmill.com
10,000 25.0
20,000 50.5
50,000 126.0
100,000 251.5
200,000 503.0
500,000 1258.0
1,000,000 2515.5
2,000,000 5031.0
5,000,000 12,577.5
10,000,000 25,155.0
20,000,000 50,310.5
50,000,000 125,776.0
100,000,000 251,552.0
200,000,000 503,104.5
500,000,000 1,257,761.0
1,000,000,000 2,515,522.0
2,000,000,000 5,031,044.0
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF IDR
coinmill.com
20.0 7950
50.0 19,875
100.0 39,750
200.0 79,500
500.0 198,775
1000.0 397,525
2000.0 795,075
5000.0 1,987,650
10,000.0 3,975,325
20,000.0 7,950,625
50,000.0 19,876,600
100,000.0 39,753,175
200,000.0 79,506,375
500,000.0 198,765,900
1,000,000.0 397,531,825
2,000,000.0 795,063,625
5,000,000.0 1,987,659,075
LUF tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ