The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


IDR LVL
coinmill.com
10,000 0.44
20,000 0.88
50,000 2.19
100,000 4.39
200,000 8.78
500,000 21.95
1,000,000 43.89
2,000,000 87.78
5,000,000 219.45
10,000,000 438.90
20,000,000 877.81
50,000,000 2194.52
100,000,000 4389.03
200,000,000 8778.07
500,000,000 21,945.17
1,000,000,000 43,890.34
2,000,000,000 87,780.67
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL IDR
coinmill.com
0.50 11,400
1.00 22,775
2.00 45,575
5.00 113,925
10.00 227,850
20.00 455,675
50.00 1,139,200
100.00 2,278,400
200.00 4,556,800
500.00 11,392,025
1000.00 22,784,050
2000.00 45,568,125
5000.00 113,920,300
10,000.00 227,840,575
20,000.00 455,681,175
50,000.00 1,139,202,925
100,000.00 2,278,405,850
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ