Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


IDR PTE
coinmill.com
10,000 125.00
20,000 250.05
50,000 625.10
100,000 1250.15
200,000 2500.35
500,000 6250.85
1,000,000 12,501.75
2,000,000 25,003.45
5,000,000 62,508.65
10,000,000 125,017.25
20,000,000 250,034.55
50,000,000 625,086.35
100,000,000 1,250,172.65
200,000,000 2,500,345.30
500,000,000 6,250,863.30
1,000,000,000 12,501,726.60
2,000,000,000 25,003,453.15
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE IDR
coinmill.com
100.00 8000
200.00 16,000
500.00 40,000
1000.00 80,000
2000.00 159,975
5000.00 399,950
10,000.00 799,900
20,000.00 1,599,775
50,000.00 3,999,450
100,000.00 7,998,900
200,000.00 15,997,800
500,000.00 39,994,475
1,000,000.00 79,988,950
2,000,000.00 159,977,900
5,000,000.00 399,944,750
10,000,000.00 799,889,525
20,000,000.00 1,599,779,025
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ