Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Rupiah Indonesia (IDR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


IDR VEB
coinmill.com
10,000 175,989,583
20,000 351,979,167
50,000 879,947,917
100,000 1,759,895,833
200,000 3,519,791,667
500,000 8,799,479,167
1,000,000 17,598,958,333
2,000,000 35,197,916,667
5,000,000 87,994,791,667
10,000,000 175,989,583,333
20,000,000 351,979,166,667
50,000,000 879,947,916,667
100,000,000 1,759,895,833,333
200,000,000 3,519,791,666,667
500,000,000 8,799,479,166,667
1,000,000,000 17,598,958,333,333
2,000,000,000 35,197,916,666,667
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEB IDR
coinmill.com
200,000,000 11,375
500,000,000 28,400
1,000,000,000 56,825
2,000,000,000 113,650
5,000,000,000 284,100
10,000,000,000 568,225
20,000,000,000 1,136,425
50,000,000,000 2,841,075
100,000,000,000 5,682,150
200,000,000,000 11,364,300
500,000,000,000 28,410,775
1,000,000,000,000 56,821,550
2,000,000,000,000 113,643,100
5,000,000,000,000 284,107,725
10,000,000,000,000 568,215,450
20,000,000,000,000 1,136,430,900
50,000,000,000,000 2,841,077,250
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ