Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


IDR XEU
coinmill.com
10,000 0.62
20,000 1.25
50,000 3.12
100,000 6.24
200,000 12.47
500,000 31.18
1,000,000 62.36
2,000,000 124.72
5,000,000 311.79
10,000,000 623.58
20,000,000 1247.17
50,000,000 3117.91
100,000,000 6235.83
200,000,000 12,471.66
500,000,000 31,179.14
1,000,000,000 62,358.28
2,000,000,000 124,716.57
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU IDR
coinmill.com
0.50 8025
1.00 16,025
2.00 32,075
5.00 80,175
10.00 160,375
20.00 320,725
50.00 801,825
100.00 1,603,625
200.00 3,207,275
500.00 8,018,175
1000.00 16,036,350
2000.00 32,072,725
5000.00 80,181,800
10,000.00 160,363,625
20,000.00 320,727,225
50,000.00 801,818,100
100,000.00 1,603,636,175
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ