Đồng bảng Ireland (IEP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 0.787564 IEP.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ailen Pound và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ailen Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Ailen Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ireland là tiền tệ Ireland (IE, IRL). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ireland cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IEP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


IEP NGN
coinmill.com
0.50 319
1.00 639
2.00 1277
5.00 3193
10.00 6386
20.00 12,772
50.00 31,930
100.00 63,860
200.00 127,719
500.00 319,298
1000.00 638,596
2000.00 1,277,192
5000.00 3,192,981
10,000.00 6,385,962
20,000.00 12,771,923
50,000.00 31,929,808
100,000.00 63,859,617
IEP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
NGN IEP
coinmill.com
500 0.78
1000 1.57
2000 3.13
5000 7.83
10,000 15.66
20,000 31.32
50,000 78.30
100,000 156.59
200,000 313.19
500,000 782.97
1,000,000 1565.93
2,000,000 3131.87
5,000,000 7829.67
10,000,000 15,659.35
20,000,000 31,318.70
50,000,000 78,296.74
100,000,000 156,593.49
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ