Đồng bảng Ireland (IEP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 0.787564 IEP.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ailen Pound và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ailen Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Ailen Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ireland là tiền tệ Ireland (IE, IRL). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ireland cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi IEP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


IEP NVC
coinmill.com
0.50 2.36018
1.00 4.72037
2.00 9.44073
5.00 23.60184
10.00 47.20367
20.00 94.40735
50.00 236.01837
100.00 472.03673
200.00 944.07346
500.00 2360.18366
1000.00 4720.36732
2000.00 9440.73463
5000.00 23,601.83659
10,000.00 47,203.67317
20,000.00 94,407.34634
50,000.00 236,018.36585
100,000.00 472,036.73170
IEP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
NVC IEP
coinmill.com
2.00000 0.42
5.00000 1.06
10.00000 2.12
20.00000 4.24
50.00000 10.59
100.00000 21.18
200.00000 42.37
500.00000 105.92
1000.00000 211.85
2000.00000 423.70
5000.00000 1059.24
10,000.00000 2118.48
20,000.00000 4236.96
50,000.00000 10,592.40
100,000.00000 21,184.79
200,000.00000 42,369.58
500,000.00000 105,923.96
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ