Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KRW có thể được viết W. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


ILS KRW
coinmill.com
2.00 721
5.00 1803
10.00 3606
20.00 7211
50.00 18,028
100.00 36,056
200.00 72,111
500.00 180,278
1000.00 360,556
2000.00 721,112
5000.00 1,802,780
10,000.00 3,605,560
20,000.00 7,211,120
50,000.00 18,027,801
100,000.00 36,055,601
200,000.00 72,111,203
500,000.00 180,278,007
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
KRW ILS
coinmill.com
1000 2.77
2000 5.55
5000 13.87
10,000 27.73
20,000 55.47
50,000 138.67
100,000 277.35
200,000 554.70
500,000 1386.75
1,000,000 2773.49
2,000,000 5546.99
5,000,000 13,867.47
10,000,000 27,734.94
20,000,000 55,469.88
50,000,000 138,674.71
100,000,000 277,349.42
200,000,000 554,698.83
KRW tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ