Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Lisk là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


ILS LSK
coinmill.com
2.00 0.30890
5.00 0.77226
10.00 1.54451
20.00 3.08902
50.00 7.72255
100.00 15.44510
200.00 30.89021
500.00 77.22552
1000.00 154.45103
2000.00 308.90206
5000.00 772.25515
10,000.00 1544.51031
20,000.00 3089.02062
50,000.00 7722.55155
100,000.00 15,445.10309
200,000.00 30,890.20619
500,000.00 77,225.51547
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
LSK ILS
coinmill.com
0.50000 3.24
1.00000 6.47
2.00000 12.95
5.00000 32.37
10.00000 64.75
20.00000 129.49
50.00000 323.73
100.00000 647.45
200.00000 1294.91
500.00000 3237.27
1000.00000 6474.54
2000.00000 12,949.09
5000.00000 32,372.72
10,000.00000 64,745.44
20,000.00000 129,490.88
50,000.00000 323,727.20
100,000.00000 647,454.40
LSK tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ