Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và IOTA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho IOTA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào IOTAs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The IOTA là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa.


ILS MIOTA
coinmill.com
2.00 3.4268
5.00 8.5670
10.00 17.1340
20.00 34.2680
50.00 85.6700
100.00 171.3400
200.00 342.6800
500.00 856.6999
1000.00 1713.3998
2000.00 3426.7997
5000.00 8566.9992
10,000.00 17,133.9983
20,000.00 34,267.9967
50,000.00 85,669.9917
100,000.00 171,339.9835
200,000.00 342,679.9669
500,000.00 856,699.9174
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
MIOTA ILS
coinmill.com
5.0000 2.92
10.0000 5.84
20.0000 11.67
50.0000 29.18
100.0000 58.36
200.0000 116.73
500.0000 291.82
1000.0000 583.63
2000.0000 1167.27
5000.0000 2918.17
10,000.0000 5836.35
20,000.0000 11,672.70
50,000.0000 29,181.75
100,000.0000 58,363.49
200,000.0000 116,726.99
500,000.0000 291,817.47
1,000,000.0000 583,634.93
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ