Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Nano là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


ILS NANO
coinmill.com
2.00 0.11325
5.00 0.28313
10.00 0.56627
20.00 1.13253
50.00 2.83133
100.00 5.66266
200.00 11.32531
500.00 28.31328
1000.00 56.62656
2000.00 113.25312
5000.00 283.13279
10,000.00 566.26558
20,000.00 1132.53115
50,000.00 2831.32788
100,000.00 5662.65576
200,000.00 11,325.31153
500,000.00 28,313.27881
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
NANO ILS
coinmill.com
0.20000 3.53
0.50000 8.83
1.00000 17.66
2.00000 35.32
5.00000 88.30
10.00000 176.60
20.00000 353.19
50.00000 882.98
100.00000 1765.96
200.00000 3531.91
500.00000 8829.78
1000.00000 17,659.56
2000.00000 35,319.12
5000.00000 88,297.79
10,000.00000 176,595.58
20,000.00000 353,191.17
50,000.00000 882,977.92
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ