Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


ILS NMC
coinmill.com
2.00 0.3984
5.00 0.9960
10.00 1.9920
20.00 3.9841
50.00 9.9602
100.00 19.9204
200.00 39.8409
500.00 99.6021
1000.00 199.2043
2000.00 398.4086
5000.00 996.0214
10,000.00 1992.0428
20,000.00 3984.0856
50,000.00 9960.2140
100,000.00 19,920.4279
200,000.00 39,840.8558
500,000.00 99,602.1396
ILS tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
NMC ILS
coinmill.com
0.5000 2.51
1.0000 5.02
2.0000 10.04
5.0000 25.10
10.0000 50.20
20.0000 100.40
50.0000 251.00
100.0000 502.00
200.0000 1003.99
500.0000 2509.99
1000.0000 5019.97
2000.0000 10,039.94
5000.0000 25,099.86
10,000.0000 50,199.72
20,000.0000 100,399.45
50,000.0000 250,998.62
100,000.0000 501,997.25
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ