Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 15 chữ số có nghĩa.


ILS OMG
coinmill.com
2.00 0.79010
5.00 1.97526
10.00 3.95051
20.00 7.90103
50.00 19.75257
100.00 39.50514
200.00 79.01029
500.00 197.52572
1000.00 395.05143
2000.00 790.10287
5000.00 1975.25717
10,000.00 3950.51433
20,000.00 7901.02867
50,000.00 19,752.57167
100,000.00 39,505.14334
200,000.00 79,010.28667
500,000.00 197,525.71669
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
OMG ILS
coinmill.com
1.00000 2.53
2.00000 5.06
5.00000 12.66
10.00000 25.31
20.00000 50.63
50.00000 126.57
100.00000 253.13
200.00000 506.26
500.00000 1265.66
1000.00000 2531.32
2000.00000 5062.63
5000.00000 12,656.58
10,000.00000 25,313.16
20,000.00000 50,626.32
50,000.00000 126,565.80
100,000.00000 253,131.60
200,000.00000 506,263.19
OMG tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ