Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


ILS QAR
coinmill.com
2.00 2
5.00 5
10.00 10
20.00 19
50.00 48
100.00 95
200.00 191
500.00 477
1000.00 954
2000.00 1907
5000.00 4768
10,000.00 9537
20,000.00 19,074
50,000.00 47,684
100,000.00 95,369
200,000.00 190,737
500,000.00 476,843
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
QAR ILS
coinmill.com
2 2.10
5 5.24
10 10.49
20 20.97
50 52.43
100 104.86
200 209.71
500 524.28
1000 1048.56
2000 2097.13
5000 5242.81
10,000 10,485.63
20,000 20,971.26
50,000 52,428.14
100,000 104,856.28
200,000 209,712.57
500,000 524,281.42
QAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ