Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Status là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


ILS SNT
coinmill.com
2.00 12.880
5.00 32.199
10.00 64.398
20.00 128.797
50.00 321.992
100.00 643.983
200.00 1287.967
500.00 3219.916
1000.00 6439.833
2000.00 12,879.666
5000.00 32,199.165
10,000.00 64,398.329
20,000.00 128,796.658
50,000.00 321,991.646
100,000.00 643,983.291
200,000.00 1,287,966.583
500,000.00 3,219,916.456
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
SNT ILS
coinmill.com
20.000 3.11
50.000 7.76
100.000 15.53
200.000 31.06
500.000 77.64
1000.000 155.28
2000.000 310.57
5000.000 776.42
10,000.000 1552.84
20,000.000 3105.67
50,000.000 7764.18
100,000.000 15,528.35
200,000.000 31,056.71
500,000.000 77,641.77
1,000,000.000 155,283.53
2,000,000.000 310,567.06
5,000,000.000 776,417.66
SNT tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ