Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu TND có thể được viết TD. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ILS TND
coinmill.com
2.00 1.655
5.00 4.140
10.00 8.275
20.00 16.555
50.00 41.385
100.00 82.770
200.00 165.540
500.00 413.845
1000.00 827.690
2000.00 1655.385
5000.00 4138.460
10,000.00 8276.920
20,000.00 16,553.845
50,000.00 41,384.610
100,000.00 82,769.225
200,000.00 165,538.450
500,000.00 413,846.120
ILS tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
TND ILS
coinmill.com
2.000 2.42
5.000 6.04
10.000 12.08
20.000 24.16
50.000 60.41
100.000 120.82
200.000 241.64
500.000 604.09
1000.000 1208.18
2000.000 2416.36
5000.000 6040.89
10,000.000 12,081.79
20,000.000 24,163.57
50,000.000 60,408.93
100,000.000 120,817.85
200,000.000 241,635.71
500,000.000 604,089.27
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ