Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Shekel Isarel Mới (ILS) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


ILS VEB
coinmill.com
2.00 141,201,389
5.00 353,003,472
10.00 706,006,944
20.00 1,412,013,889
50.00 3,530,034,722
100.00 7,060,069,444
200.00 14,120,138,889
500.00 35,300,347,222
1000.00 70,600,694,444
2000.00 141,201,388,889
5000.00 353,003,472,222
10,000.00 706,006,944,444
20,000.00 1,412,013,888,889
50,000.00 3,530,034,722,222
100,000.00 7,060,069,444,444
200,000.00 14,120,138,888,889
500,000.00 35,300,347,222,222
ILS tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
VEB ILS
coinmill.com
200,000,000 2.83
500,000,000 7.08
1,000,000,000 14.16
2,000,000,000 28.33
5,000,000,000 70.82
10,000,000,000 141.64
20,000,000,000 283.28
50,000,000,000 708.21
100,000,000,000 1416.42
200,000,000,000 2832.83
500,000,000,000 7082.08
1,000,000,000,000 14,164.17
2,000,000,000,000 28,328.33
5,000,000,000,000 70,820.83
10,000,000,000,000 141,641.67
20,000,000,000,000 283,283.33
50,000,000,000,000 708,208.33
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ