Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The VeChain là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ILS VEN
coinmill.com
2.00 0.3405
5.00 0.8511
10.00 1.7023
20.00 3.4046
50.00 8.5115
100.00 17.0230
200.00 34.0459
500.00 85.1149
1000.00 170.2297
2000.00 340.4595
5000.00 851.1487
10,000.00 1702.2975
20,000.00 3404.5949
50,000.00 8511.4873
100,000.00 17,022.9745
200,000.00 34,045.9490
500,000.00 85,114.8726
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
VEN ILS
coinmill.com
0.5000 2.94
1.0000 5.87
2.0000 11.75
5.0000 29.37
10.0000 58.74
20.0000 117.49
50.0000 293.72
100.0000 587.44
200.0000 1174.88
500.0000 2937.21
1000.0000 5874.41
2000.0000 11,748.83
5000.0000 29,372.07
10,000.0000 58,744.14
20,000.0000 117,488.28
50,000.0000 293,720.70
100,000.0000 587,441.40
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ