Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và VeriCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeriCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeriCoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The VeriCoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VRC có thể được viết VRC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeriCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VRC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS VRC
coinmill.com
2.00 22.647
5.00 56.618
10.00 113.236
20.00 226.471
50.00 566.178
100.00 1132.356
200.00 2264.712
500.00 5661.781
1000.00 11,323.561
2000.00 22,647.122
5000.00 56,617.806
10,000.00 113,235.612
20,000.00 226,471.223
50,000.00 566,178.059
100,000.00 1,132,356.117
200,000.00 2,264,712.235
500,000.00 5,661,780.587
ILS tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
VRC ILS
coinmill.com
50.000 4.42
100.000 8.83
200.000 17.66
500.000 44.16
1000.000 88.31
2000.000 176.62
5000.000 441.56
10,000.000 883.11
20,000.000 1766.23
50,000.000 4415.57
100,000.000 8831.14
200,000.000 17,662.29
500,000.000 44,155.72
1,000,000.000 88,311.44
2,000,000.000 176,622.88
5,000,000.000 441,557.20
10,000,000.000 883,114.41
VRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ