Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


ILS VUV
coinmill.com
2.00 65
5.00 161
10.00 323
20.00 645
50.00 1613
100.00 3227
200.00 6453
500.00 16,134
1000.00 32,267
2000.00 64,534
5000.00 161,336
10,000.00 322,672
20,000.00 645,344
50,000.00 1,613,361
100,000.00 3,226,721
200,000.00 6,453,443
500,000.00 16,133,607
ILS tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
VUV ILS
coinmill.com
100 3.10
200 6.20
500 15.50
1000 30.99
2000 61.98
5000 154.96
10,000 309.91
20,000 619.82
50,000 1549.56
100,000 3099.12
200,000 6198.24
500,000 15,495.60
1,000,000 30,991.21
2,000,000 61,982.42
5,000,000 154,956.05
10,000,000 309,912.09
20,000,000 619,824.18
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ