Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


ILS XAU
coinmill.com
2.00 0.000
5.00 0.001
10.00 0.001
20.00 0.003
50.00 0.007
100.00 0.013
200.00 0.026
500.00 0.066
1000.00 0.132
2000.00 0.264
5000.00 0.660
10,000.00 1.319
20,000.00 2.638
50,000.00 6.596
100,000.00 13.192
200,000.00 26.384
500,000.00 65.961
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XAU ILS
coinmill.com
0.001 3.79
0.001 7.58
0.002 15.16
0.005 37.90
0.010 75.80
0.020 151.60
0.050 379.01
0.100 758.02
0.200 1516.04
0.500 3790.10
1.000 7580.21
2.000 15,160.42
5.000 37,901.04
10.000 75,802.09
20.000 151,604.17
50.000 379,010.43
100.000 758,020.87
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ