Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The NEM là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ILS XEM
coinmill.com
2.00 13.794
5.00 34.485
10.00 68.970
20.00 137.940
50.00 344.851
100.00 689.701
200.00 1379.403
500.00 3448.507
1000.00 6897.014
2000.00 13,794.029
5000.00 34,485.072
10,000.00 68,970.144
20,000.00 137,940.288
50,000.00 344,850.720
100,000.00 689,701.441
200,000.00 1,379,402.882
500,000.00 3,448,507.205
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XEM ILS
coinmill.com
20.000 2.90
50.000 7.25
100.000 14.50
200.000 29.00
500.000 72.50
1000.000 144.99
2000.000 289.98
5000.000 724.95
10,000.000 1449.90
20,000.000 2899.81
50,000.000 7249.51
100,000.000 14,499.03
200,000.000 28,998.05
500,000.000 72,495.14
1,000,000.000 144,990.27
2,000,000.000 289,980.55
5,000,000.000 724,951.36
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ