Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


ILS XMT
coinmill.com
2.00 8980
5.00 22,440
10.00 44,880
20.00 89,750
50.00 224,380
100.00 448,750
200.00 897,510
500.00 2,243,770
1000.00 4,487,540
2000.00 8,975,080
5000.00 22,437,710
10,000.00 44,875,420
20,000.00 89,750,840
50,000.00 224,377,110
100,000.00 448,754,220
200,000.00 897,508,440
500,000.00 2,243,771,100
ILS tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
XMT ILS
coinmill.com
10,000 2.23
20,000 4.46
50,000 11.14
100,000 22.28
200,000 44.57
500,000 111.42
1,000,000 222.84
2,000,000 445.68
5,000,000 1114.20
10,000,000 2228.39
20,000,000 4456.78
50,000,000 11,141.96
100,000,000 22,283.91
200,000,000 44,567.83
500,000,000 111,419.57
1,000,000,000 222,839.13
2,000,000,000 445,678.26
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ