Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


ILS ZRN
coinmill.com
2.00 1,244,340
5.00 3,110,850
10.00 6,221,710
20.00 12,443,420
50.00 31,108,540
100.00 62,217,090
200.00 124,434,170
500.00 311,085,430
1000.00 622,170,850
2000.00 1,244,341,700
5000.00 3,110,854,260
10,000.00 6,221,708,510
20,000.00 12,443,417,020
50,000.00 31,108,542,560
100,000.00 62,217,085,120
200,000.00 124,434,170,240
500,000.00 311,085,425,600
ILS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ZRN ILS
coinmill.com
2,000,000 3.21
5,000,000 8.04
10,000,000 16.07
20,000,000 32.15
50,000,000 80.36
100,000,000 160.73
200,000,000 321.46
500,000,000 803.64
1,000,000,000 1607.28
2,000,000,000 3214.55
5,000,000,000 8036.38
10,000,000,000 16,072.76
20,000,000,000 32,145.51
50,000,000,000 80,363.78
100,000,000,000 160,727.56
200,000,000,000 321,455.11
500,000,000,000 803,637.78
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ