Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS ZTC
coinmill.com
2.00 245,010
5.00 612,530
10.00 1,225,070
20.00 2,450,140
50.00 6,125,340
100.00 12,250,680
200.00 24,501,350
500.00 61,253,380
1000.00 122,506,770
2000.00 245,013,540
5000.00 612,533,850
10,000.00 1,225,067,700
20,000.00 2,450,135,400
50,000.00 6,125,338,500
100,000.00 12,250,676,990
200,000.00 24,501,353,980
500,000.00 61,253,384,950
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ZTC ILS
coinmill.com
500,000 4.08
1,000,000 8.16
2,000,000 16.33
5,000,000 40.81
10,000,000 81.63
20,000,000 163.26
50,000,000 408.14
100,000,000 816.28
200,000,000 1632.56
500,000,000 4081.41
1,000,000,000 8162.81
2,000,000,000 16,325.63
5,000,000,000 40,814.07
10,000,000,000 81,628.14
20,000,000,000 163,256.28
50,000,000,000 408,140.71
100,000,000,000 816,281.42
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ