Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu RON có thể được viết L. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR RON
coinmill.com
50.0 2.80
100.0 5.61
200.0 11.21
500.0 28.03
1000.0 56.05
2000.0 112.10
5000.0 280.25
10,000.0 560.50
20,000.0 1121.01
50,000.0 2802.52
100,000.0 5605.04
200,000.0 11,210.09
500,000.0 28,025.22
1,000,000.0 56,050.44
2,000,000.0 112,100.89
5,000,000.0 280,252.22
10,000,000.0 560,504.43
INR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
RON INR
coinmill.com
5.00 89.2
10.00 178.4
20.00 356.8
50.00 892.1
100.00 1784.1
200.00 3568.2
500.00 8920.5
1000.00 17,841.1
2000.00 35,682.1
5000.00 89,205.4
10,000.00 178,410.7
20,000.00 356,821.4
50,000.00 892,053.6
100,000.00 1,784,107.2
200,000.00 3,568,214.4
500,000.00 8,920,536.0
1,000,000.00 17,841,072.0
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ