Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Stratis là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR STRAT
coinmill.com
50.0 1.32341
100.0 2.64681
200.0 5.29362
500.0 13.23405
1000.0 26.46810
2000.0 52.93620
5000.0 132.34051
10,000.0 264.68102
20,000.0 529.36203
50,000.0 1323.40508
100,000.0 2646.81016
200,000.0 5293.62032
500,000.0 13,234.05081
1,000,000.0 26,468.10162
2,000,000.0 52,936.20324
5,000,000.0 132,340.50809
10,000,000.0 264,681.01618
INR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
STRAT INR
coinmill.com
2.00000 75.6
5.00000 188.9
10.00000 377.8
20.00000 755.6
50.00000 1889.1
100.00000 3778.1
200.00000 7556.3
500.00000 18,890.7
1000.00000 37,781.3
2000.00000 75,562.7
5000.00000 188,906.6
10,000.00000 377,813.3
20,000.00000 755,626.5
50,000.00000 1,889,066.3
100,000.00000 3,778,132.7
200,000.00000 7,556,265.4
500,000.00000 18,890,663.5
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ