Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR VERI
coinmill.com
50.0 0.019450
100.0 0.038901
200.0 0.077802
500.0 0.194505
1000.0 0.389010
2000.0 0.778020
5000.0 1.945049
10,000.0 3.890098
20,000.0 7.780196
50,000.0 19.450490
100,000.0 38.900979
200,000.0 77.801958
500,000.0 194.504896
1,000,000.0 389.009792
2,000,000.0 778.019583
5,000,000.0 1945.048958
10,000,000.0 3890.097916
INR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
VERI INR
coinmill.com
0.020000 51.4
0.050000 128.5
0.100000 257.1
0.200000 514.1
0.500000 1285.3
1.000000 2570.6
2.000000 5141.3
5.000000 12,853.1
10.000000 25,706.3
20.000000 51,412.6
50.000000 128,531.5
100.000000 257,062.9
200.000000 514,125.9
500.000000 1,285,314.7
1000.000000 2,570,629.4
2000.000000 5,141,258.8
5000.000000 12,853,146.9
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ