Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR VUV
coinmill.com
50.0 72
100.0 144
200.0 288
500.0 720
1000.0 1440
2000.0 2880
5000.0 7200
10,000.0 14,400
20,000.0 28,800
50,000.0 72,000
100,000.0 144,000
200,000.0 287,999
500,000.0 719,998
1,000,000.0 1,439,995
2,000,000.0 2,879,991
5,000,000.0 7,199,976
10,000,000.0 14,399,953
INR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
VUV INR
coinmill.com
100 69.4
200 138.9
500 347.2
1000 694.4
2000 1388.9
5000 3472.2
10,000 6944.5
20,000 13,888.9
50,000 34,722.3
100,000 69,444.7
200,000 138,889.3
500,000 347,223.4
1,000,000 694,446.7
2,000,000 1,388,893.5
5,000,000 3,472,233.7
10,000,000 6,944,467.3
20,000,000 13,888,934.6
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ