Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Rupi Ấn Độ (INR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR XEU
coinmill.com
50.0 0.56
100.0 1.12
200.0 2.23
500.0 5.58
1000.0 11.16
2000.0 22.33
5000.0 55.81
10,000.0 111.63
20,000.0 223.26
50,000.0 558.14
100,000.0 1116.28
200,000.0 2232.57
500,000.0 5581.42
1,000,000.0 11,162.84
2,000,000.0 22,325.68
5,000,000.0 55,814.20
10,000,000.0 111,628.40
INR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XEU INR
coinmill.com
0.50 44.8
1.00 89.6
2.00 179.2
5.00 447.9
10.00 895.8
20.00 1791.7
50.00 4479.1
100.00 8958.3
200.00 17,916.6
500.00 44,791.5
1000.00 89,582.9
2000.00 179,165.9
5000.00 447,914.7
10,000.00 895,829.4
20,000.00 1,791,658.7
50,000.00 4,479,146.8
100,000.00 8,958,293.6
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ