Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR ZRX
coinmill.com
50.0 1.1991
100.0 2.3982
200.0 4.7964
500.0 11.9909
1000.0 23.9818
2000.0 47.9636
5000.0 119.9091
10,000.0 239.8181
20,000.0 479.6363
50,000.0 1199.0907
100,000.0 2398.1813
200,000.0 4796.3627
500,000.0 11,990.9066
1,000,000.0 23,981.8133
2,000,000.0 47,963.6265
5,000,000.0 119,909.0663
10,000,000.0 239,818.1326
INR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ZRX INR
coinmill.com
1.0000 41.7
2.0000 83.4
5.0000 208.5
10.0000 417.0
20.0000 834.0
50.0000 2084.9
100.0000 4169.8
200.0000 8339.7
500.0000 20,849.1
1000.0000 41,698.3
2000.0000 83,396.5
5000.0000 208,491.3
10,000.0000 416,982.6
20,000.0000 833,965.3
50,000.0000 2,084,913.2
100,000.0000 4,169,826.5
200,000.0000 8,339,653.0
ZRX tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ