Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Rupi Ấn Độ (INR) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR ZWR
coinmill.com
50.0 5,999,553,356,153,014.00
100.0 11,999,106,712,306,028.00
200.0 23,998,213,424,612,056.00
500.0 59,995,533,561,530,144.00
1000.0 92,233,720,368,547,760.00
2000.0 92,233,720,368,547,760.00
5000.0 92,233,720,368,547,760.00
10,000.0 92,233,720,368,547,760.00
20,000.0 92,233,720,368,547,760.00
50,000.0 92,233,720,368,547,760.00
100,000.0 92,233,720,368,547,760.00
200,000.0 92,233,720,368,547,760.00
500,000.0 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000.0 92,233,720,368,547,760.00
2,000,000.0 92,233,720,368,547,760.00
5,000,000.0 92,233,720,368,547,760.00
10,000,000.0 92,233,720,368,547,760.00
INR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ZWR INR
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 41.7
10,000,000,000,000,000.00 83.3
20,000,000,000,000,000.00 166.7
50,000,000,000,000,000.00 416.7
92,233,720,368,547,760.00 833.4
92,233,720,368,547,760.00 1666.8
92,233,720,368,547,760.00 4167.0
92,233,720,368,547,760.00 8334.0
92,233,720,368,547,760.00 16,667.9
92,233,720,368,547,760.00 41,669.8
92,233,720,368,547,760.00 83,339.5
92,233,720,368,547,760.00 166,679.1
92,233,720,368,547,760.00 416,697.7
92,233,720,368,547,760.00 833,395.4
92,233,720,368,547,760.00 1,666,790.7
92,233,720,368,547,760.00 4,166,976.9
92,233,720,368,547,760.00 8,333,953.7
ZWR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ