Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


IQD KHR
coinmill.com
1000 3100
2000 6300
5000 15,700
10,000 31,500
20,000 62,900
50,000 157,300
100,000 314,700
200,000 629,300
500,000 1,573,300
1,000,000 3,146,600
2,000,000 6,293,200
5,000,000 15,733,000
10,000,000 31,466,100
20,000,000 62,932,200
50,000,000 157,330,400
100,000,000 314,660,800
200,000,000 629,321,700
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR IQD
coinmill.com
5000 1500
10,000 3000
20,000 6500
50,000 16,000
100,000 32,000
200,000 63,500
500,000 159,000
1,000,000 318,000
2,000,000 635,500
5,000,000 1,589,000
10,000,000 3,178,000
20,000,000 6,356,000
50,000,000 15,890,000
100,000,000 31,780,500
200,000,000 63,560,500
500,000,000 158,901,500
1,000,000,000 317,802,500
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ