Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Iraq Dinar (IQD) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Malagasy Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Francs hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa.


IQD MGF
coinmill.com
1000 16,900
2000 33,850
5000 84,600
10,000 169,200
20,000 338,350
50,000 845,900
100,000 1,691,750
200,000 3,383,550
500,000 8,458,800
1,000,000 16,917,650
2,000,000 33,835,300
5,000,000 84,588,250
10,000,000 169,176,450
20,000,000 338,352,950
50,000,000 845,882,350
100,000,000 1,691,764,700
200,000,000 3,383,529,400
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MGF IQD
coinmill.com
20,000 1000
50,000 3000
100,000 6000
200,000 12,000
500,000 29,500
1,000,000 59,000
2,000,000 118,000
5,000,000 295,500
10,000,000 591,000
20,000,000 1,182,000
50,000,000 2,955,500
100,000,000 5,911,000
200,000,000 11,822,000
500,000,000 29,555,000
1,000,000,000 59,110,000
2,000,000,000 118,219,500
5,000,000,000 295,549,500
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ