Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Iraq Dinar (IQD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


IQD SIT
coinmill.com
1000 169.6
2000 339.2
5000 847.9
10,000 1695.9
20,000 3391.7
50,000 8479.3
100,000 16,958.7
200,000 33,917.4
500,000 84,793.5
1,000,000 169,587.0
2,000,000 339,173.9
5,000,000 847,934.9
10,000,000 1,695,869.7
20,000,000 3,391,739.4
50,000,000 8,479,348.5
100,000,000 16,958,697.1
200,000,000 33,917,394.2
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SIT IQD
coinmill.com
200.0 1000
500.0 3000
1000.0 6000
2000.0 12,000
5000.0 29,500
10,000.0 59,000
20,000.0 118,000
50,000.0 295,000
100,000.0 589,500
200,000.0 1,179,500
500,000.0 2,948,500
1,000,000.0 5,896,500
2,000,000.0 11,793,500
5,000,000.0 29,483,500
10,000,000.0 58,967,000
20,000,000.0 117,933,500
50,000,000.0 294,834,000
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ