Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Iraq Dinar (IQD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


IQD XEU
coinmill.com
1000 0.71
2000 1.42
5000 3.54
10,000 7.08
20,000 14.15
50,000 35.38
100,000 70.77
200,000 141.53
500,000 353.84
1,000,000 707.67
2,000,000 1415.35
5,000,000 3538.37
10,000,000 7076.75
20,000,000 14,153.49
50,000,000 35,383.73
100,000,000 70,767.46
200,000,000 141,534.91
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU IQD
coinmill.com
0.50 500
1.00 1500
2.00 3000
5.00 7000
10.00 14,000
20.00 28,500
50.00 70,500
100.00 141,500
200.00 282,500
500.00 706,500
1000.00 1,413,000
2000.00 2,826,000
5000.00 7,065,500
10,000.00 14,131,000
20,000.00 28,261,500
50,000.00 70,654,000
100,000.00 141,308,000
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ