Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


IQD XOF
coinmill.com
1000 464
2000 928
5000 2319
10,000 4639
20,000 9277
50,000 23,194
100,000 46,387
200,000 92,775
500,000 231,937
1,000,000 463,875
2,000,000 927,749
5,000,000 2,319,374
10,000,000 4,638,747
20,000,000 9,277,494
50,000,000 23,193,735
100,000,000 46,387,471
200,000,000 92,774,942
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF IQD
coinmill.com
500 1000
1000 2000
2000 4500
5000 11,000
10,000 21,500
20,000 43,000
50,000 108,000
100,000 215,500
200,000 431,000
500,000 1,078,000
1,000,000 2,156,000
2,000,000 4,311,500
5,000,000 10,779,000
10,000,000 21,557,500
20,000,000 43,115,000
50,000,000 107,787,500
100,000,000 215,575,500
XOF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ