Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


IRR XEU
coinmill.com
50,000 1.11
100,000 2.21
200,000 4.43
500,000 11.07
1,000,000 22.15
2,000,000 44.29
5,000,000 110.73
10,000,000 221.46
20,000,000 442.91
50,000,000 1107.28
100,000,000 2214.56
200,000,000 4429.12
500,000,000 11,072.79
1,000,000,000 22,145.59
2,000,000,000 44,291.18
5,000,000,000 110,727.94
10,000,000,000 221,455.88
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU IRR
coinmill.com
0.50 22,580
1.00 45,155
2.00 90,310
5.00 225,780
10.00 451,555
20.00 903,115
50.00 2,257,785
100.00 4,515,570
200.00 9,031,145
500.00 22,577,860
1000.00 45,155,720
2000.00 90,311,445
5000.00 225,778,610
10,000.00 451,557,220
20,000.00 903,114,445
50,000.00 2,257,786,110
100,000.00 4,515,572,220
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ