Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


IRR XPF
coinmill.com
50,000 132
100,000 264
200,000 528
500,000 1320
1,000,000 2641
2,000,000 5282
5,000,000 13,204
10,000,000 26,408
20,000,000 52,816
50,000,000 132,040
100,000,000 264,080
200,000,000 528,160
500,000,000 1,320,399
1,000,000,000 2,640,799
2,000,000,000 5,281,597
5,000,000,000 13,203,993
10,000,000,000 26,407,986
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF IRR
coinmill.com
100 37,865
200 75,735
500 189,335
1000 378,675
2000 757,345
5000 1,893,365
10,000 3,786,735
20,000 7,573,465
50,000 18,933,665
100,000 37,867,335
200,000 75,734,665
500,000 189,336,665
1,000,000 378,673,335
2,000,000 757,346,665
5,000,000 1,893,366,665
10,000,000 3,786,733,335
20,000,000 7,573,466,665
XPF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ